Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000022 HKD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000021 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000021 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000021 HKD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000021 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000021 HKD |
VEF | HKD |
1 | 0.0000022 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000022 |
20 | 0.000043 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00022 |
250 | 0.00054 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0022 |
HKD | VEF |
1 | 462747.9 |
5 | 2313739.5 |
10 | 4627479.01 |
20 | 9254958.02 |
50 | 23137395.07 |
100 | 46274790.14 |
250 | 115686975.36 |
500 | 231373950.73 |
1000 | 462747901.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.