Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000020 HRK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000019 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000019 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000019 HRK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000019 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000019 HRK |
VEF | HRK |
1 | 0.0000020 |
5 | 0.0000098 |
10 | 0.000020 |
20 | 0.000039 |
50 | 0.000098 |
100 | 0.00020 |
250 | 0.00049 |
500 | 0.00098 |
1000 | 0.0020 |
HRK | VEF |
1 | 511648.39 |
5 | 2558241.99 |
10 | 5116483.99 |
20 | 10232967.99 |
50 | 25582419.99 |
100 | 51164839.98 |
250 | 127912099.95 |
500 | 255824199.9 |
1000 | 511648399.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.