Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000037 HTG |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000036 HTG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000036 HTG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000036 HTG |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000035 HTG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000035 HTG |
VEF | HTG |
1 | 0.000037 |
5 | 0.00018 |
10 | 0.00037 |
20 | 0.00073 |
50 | 0.0018 |
100 | 0.0037 |
250 | 0.0092 |
500 | 0.018 |
1000 | 0.037 |
HTG | VEF |
1 | 27273.63 |
5 | 136368.17 |
10 | 272736.35 |
20 | 545472.71 |
50 | 1363681.78 |
100 | 2727363.57 |
250 | 6818408.92 |
500 | 13636817.85 |
1000 | 27273635.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc HTG ( Gourde Haiti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.