Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00010 HUF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00010 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000099 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000098 HUF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000097 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000096 HUF |
VEF | HUF |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.025 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
HUF | VEF |
1 | 9855.66 |
5 | 49278.33 |
10 | 98556.66 |
20 | 197113.32 |
50 | 492783.31 |
100 | 985566.63 |
250 | 2463916.57 |
500 | 4927833.15 |
1000 | 9855666.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.