Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0045 IDR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0044 IDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0044 IDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0043 IDR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0043 IDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0043 IDR |
VEF | IDR |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.24 |
1000 | 4.48 |
IDR | VEF |
1 | 223.04 |
5 | 1115.22 |
10 | 2230.45 |
20 | 4460.91 |
50 | 11152.28 |
100 | 22304.57 |
250 | 55761.43 |
500 | 111522.86 |
1000 | 223045.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc IDR ( Rupiah Indonesia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.