Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000023 INR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000023 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000023 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000022 INR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000022 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000022 INR |
VEF | INR |
1 | 0.000023 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00023 |
20 | 0.00046 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0023 |
250 | 0.0058 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.023 |
INR | VEF |
1 | 43434.34 |
5 | 217171.72 |
10 | 434343.45 |
20 | 868686.9 |
50 | 2171717.26 |
100 | 4343434.53 |
250 | 10858586.34 |
500 | 21717172.68 |
1000 | 43434345.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.