Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.012 IRR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.011 IRR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.011 IRR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.011 IRR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.011 IRR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.011 IRR |
VEF | IRR |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.9 |
500 | 5.8 |
1000 | 11.61 |
IRR | VEF |
1 | 86.09 |
5 | 430.48 |
10 | 860.97 |
20 | 1721.95 |
50 | 4304.87 |
100 | 8609.75 |
250 | 21524.37 |
500 | 43048.75 |
1000 | 86097.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc IRR ( Rial Iran ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.