Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000039 ISK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000038 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000038 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000038 ISK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000037 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000037 ISK |
VEF | ISK |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0097 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.039 |
ISK | VEF |
1 | 25772.21 |
5 | 128861.07 |
10 | 257722.15 |
20 | 515444.3 |
50 | 1288610.76 |
100 | 2577221.53 |
250 | 6443053.83 |
500 | 12886107.66 |
1000 | 25772215.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.