Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000043 JMD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000043 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000042 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000042 JMD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000041 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000041 JMD |
VEF | JMD |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00086 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.043 |
JMD | VEF |
1 | 23148.47 |
5 | 115742.35 |
10 | 231484.71 |
20 | 462969.43 |
50 | 1157423.59 |
100 | 2314847.18 |
250 | 5787117.96 |
500 | 11574235.93 |
1000 | 23148471.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.