Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000025 KGS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000024 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000024 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000024 KGS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000024 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000023 KGS |
VEF | KGS |
1 | 0.000025 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00025 |
20 | 0.00049 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0025 |
250 | 0.0061 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.025 |
KGS | VEF |
1 | 40791.27 |
5 | 203956.38 |
10 | 407912.77 |
20 | 815825.54 |
50 | 2039563.85 |
100 | 4079127.7 |
250 | 10197819.26 |
500 | 20395638.53 |
1000 | 40791277.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.