Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00013 KMF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00013 KMF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00012 KMF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00012 KMF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00012 KMF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00012 KMF |
VEF | KMF |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00063 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0063 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.063 |
1000 | 0.13 |
KMF | VEF |
1 | 7894.42 |
5 | 39472.1 |
10 | 78944.2 |
20 | 157888.41 |
50 | 394721.02 |
100 | 789442.05 |
250 | 1973605.13 |
500 | 3947210.27 |
1000 | 7894420.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc KMF ( Franc Comoros ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.