Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | KPW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00025 KPW |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00025 KPW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00024 KPW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00024 KPW |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00024 KPW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00024 KPW |
VEF | KPW |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
KPW | VEF |
1 | 4025.05 |
5 | 20125.28 |
10 | 40250.56 |
20 | 80501.13 |
50 | 201252.84 |
100 | 402505.68 |
250 | 1006264.2 |
500 | 2012528.4 |
1000 | 4025056.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc KPW ( Won Triều Tiên ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.