Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00038 KRW |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00038 KRW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00037 KRW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00037 KRW |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00037 KRW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00036 KRW |
VEF | KRW |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.095 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
KRW | VEF |
1 | 2628.67 |
5 | 13143.37 |
10 | 26286.75 |
20 | 52573.51 |
50 | 131433.78 |
100 | 262867.56 |
250 | 657168.91 |
500 | 1314337.82 |
1000 | 2628675.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc KRW ( Won Hàn Quốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.