Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00012 KZT |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00012 KZT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00012 KZT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00012 KZT |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00012 KZT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00012 KZT |
VEF | KZT |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
KZT | VEF |
1 | 8162.1 |
5 | 40810.53 |
10 | 81621.07 |
20 | 163242.15 |
50 | 408105.37 |
100 | 816210.75 |
250 | 2040526.88 |
500 | 4081053.76 |
1000 | 8162107.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc KZT ( Tenge Kazakhstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.