Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 VEF | 0.0 VEF | NaN KZT |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | NaN KZT |
2% | 1 VEF | 0.020 VEF | NaN KZT |
3% | 1 VEF | 0.030 VEF | NaN KZT |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | NaN KZT |
5% | 1 VEF | 0.050 VEF | NaN KZT |
VEF | KZT |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
KZT | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.