Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | LAK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0059 LAK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0058 LAK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0058 LAK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0057 LAK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0057 LAK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0056 LAK |
VEF | LAK |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.47 |
500 | 2.95 |
1000 | 5.9 |
LAK | VEF |
1 | 169.25 |
5 | 846.28 |
10 | 1692.57 |
20 | 3385.15 |
50 | 8462.87 |
100 | 16925.75 |
250 | 42314.38 |
500 | 84628.76 |
1000 | 169257.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc LAK ( Kip Lào ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.