Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.025 LBP |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.025 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.024 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.024 LBP |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.024 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.024 LBP |
VEF | LBP |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.19 |
500 | 12.39 |
1000 | 24.78 |
LBP | VEF |
1 | 40.35 |
5 | 201.76 |
10 | 403.53 |
20 | 807.06 |
50 | 2017.67 |
100 | 4035.34 |
250 | 10088.35 |
500 | 20176.7 |
1000 | 40353.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.