Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000053 LRD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000053 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000052 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000052 LRD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000051 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000051 LRD |
VEF | LRD |
1 | 0.000053 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00053 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0053 |
250 | 0.013 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.053 |
LRD | VEF |
1 | 18740.2 |
5 | 93701.03 |
10 | 187402.06 |
20 | 374804.12 |
50 | 937010.3 |
100 | 1874020.61 |
250 | 4685051.53 |
500 | 9370103.06 |
1000 | 18740206.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.