Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000052 LSL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000052 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000051 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000051 LSL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000050 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000050 LSL |
VEF | LSL |
1 | 0.0000052 |
5 | 0.000026 |
10 | 0.000052 |
20 | 0.00010 |
50 | 0.00026 |
100 | 0.00052 |
250 | 0.0013 |
500 | 0.0026 |
1000 | 0.0052 |
LSL | VEF |
1 | 190556.54 |
5 | 952782.72 |
10 | 1905565.45 |
20 | 3811130.91 |
50 | 9527827.28 |
100 | 19055654.56 |
250 | 47639136.4 |
500 | 95278272.81 |
1000 | 190556545.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.