Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000028 MAD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000028 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000027 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000027 MAD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000027 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000027 MAD |
VEF | MAD |
1 | 0.0000028 |
5 | 0.000014 |
10 | 0.000028 |
20 | 0.000056 |
50 | 0.00014 |
100 | 0.00028 |
250 | 0.00070 |
500 | 0.0014 |
1000 | 0.0028 |
MAD | VEF |
1 | 357742.29 |
5 | 1788711.49 |
10 | 3577422.98 |
20 | 7154845.97 |
50 | 17887114.92 |
100 | 35774229.85 |
250 | 89435574.64 |
500 | 178871149.28 |
1000 | 357742298.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.