Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000049 MDL |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000049 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000048 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000048 MDL |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000047 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000047 MDL |
VEF | MDL |
1 | 0.0000049 |
5 | 0.000025 |
10 | 0.000049 |
20 | 0.000098 |
50 | 0.00025 |
100 | 0.00049 |
250 | 0.0012 |
500 | 0.0025 |
1000 | 0.0049 |
MDL | VEF |
1 | 203361.19 |
5 | 1016805.99 |
10 | 2033611.98 |
20 | 4067223.96 |
50 | 10168059.9 |
100 | 20336119.8 |
250 | 50840299.5 |
500 | 101680599 |
1000 | 203361198.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.