Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00095 MNT |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00094 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00093 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00092 MNT |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00091 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00090 MNT |
VEF | MNT |
1 | 0.00095 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0095 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.095 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.95 |
MNT | VEF |
1 | 1050.01 |
5 | 5250.07 |
10 | 10500.15 |
20 | 21000.3 |
50 | 52500.75 |
100 | 105001.51 |
250 | 262503.78 |
500 | 525007.56 |
1000 | 1050015.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.