Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000022 MOP |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000022 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000022 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000022 MOP |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000021 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000021 MOP |
VEF | MOP |
1 | 0.0000022 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000022 |
20 | 0.000045 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00022 |
250 | 0.00056 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0022 |
MOP | VEF |
1 | 448139.37 |
5 | 2240696.85 |
10 | 4481393.71 |
20 | 8962787.42 |
50 | 22406968.57 |
100 | 44813937.14 |
250 | 112034842.85 |
500 | 224069685.7 |
1000 | 448139371.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.