Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000013 MYR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000013 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000013 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000013 MYR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000013 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000013 MYR |
VEF | MYR |
1 | 0.0000013 |
5 | 0.0000066 |
10 | 0.000013 |
20 | 0.000026 |
50 | 0.000066 |
100 | 0.00013 |
250 | 0.00033 |
500 | 0.00066 |
1000 | 0.0013 |
MYR | VEF |
1 | 759844.01 |
5 | 3799220.06 |
10 | 7598440.13 |
20 | 15196880.26 |
50 | 37992200.66 |
100 | 75984401.33 |
250 | 189961003.33 |
500 | 379922006.67 |
1000 | 759844013.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.