Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000018 MZN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000017 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000017 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000017 MZN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000017 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000017 MZN |
VEF | MZN |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000088 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00035 |
50 | 0.00088 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0044 |
500 | 0.0088 |
1000 | 0.018 |
MZN | VEF |
1 | 57044.72 |
5 | 285223.6 |
10 | 570447.21 |
20 | 1140894.42 |
50 | 2852236.07 |
100 | 5704472.14 |
250 | 14261180.37 |
500 | 28522360.74 |
1000 | 57044721.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.