Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000010 NIO |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000010 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000010 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000099 NIO |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000098 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000097 NIO |
VEF | NIO |
1 | 0.000010 |
5 | 0.000051 |
10 | 0.00010 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00051 |
100 | 0.0010 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0051 |
1000 | 0.010 |
NIO | VEF |
1 | 98193.38 |
5 | 490966.9 |
10 | 981933.8 |
20 | 1963867.6 |
50 | 4909669 |
100 | 9819338 |
250 | 24548345.01 |
500 | 49096690.03 |
1000 | 98193380.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.