Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000030 NOK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000030 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000030 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000030 NOK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000029 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000029 NOK |
VEF | NOK |
1 | 0.0000030 |
5 | 0.000015 |
10 | 0.000030 |
20 | 0.000061 |
50 | 0.00015 |
100 | 0.00030 |
250 | 0.00076 |
500 | 0.0015 |
1000 | 0.0030 |
NOK | VEF |
1 | 328165.3 |
5 | 1640826.54 |
10 | 3281653.09 |
20 | 6563306.19 |
50 | 16408265.48 |
100 | 32816530.97 |
250 | 82041327.44 |
500 | 164082654.89 |
1000 | 328165309.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.