Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | NaN NZD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | NaN NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | NaN NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | NaN NZD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | NaN NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | NaN NZD |
VEF | NZD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
NZD | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.