Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000011 PGK |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000011 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000010 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000010 PGK |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000010 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000010 PGK |
VEF | PGK |
1 | 0.0000011 |
5 | 0.0000053 |
10 | 0.000011 |
20 | 0.000021 |
50 | 0.000053 |
100 | 0.00011 |
250 | 0.00027 |
500 | 0.00053 |
1000 | 0.0011 |
PGK | VEF |
1 | 936168.7 |
5 | 4680843.5 |
10 | 9361687.01 |
20 | 18723374.02 |
50 | 46808435.06 |
100 | 93616870.13 |
250 | 234042175.33 |
500 | 468084350.66 |
1000 | 936168701.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.