Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000077 PKR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000076 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000076 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000075 PKR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000074 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000073 PKR |
VEF | PKR |
1 | 0.000077 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00077 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0077 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.077 |
PKR | VEF |
1 | 12980.05 |
5 | 64900.26 |
10 | 129800.53 |
20 | 259601.06 |
50 | 649002.65 |
100 | 1298005.31 |
250 | 3245013.29 |
500 | 6490026.58 |
1000 | 12980053.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.