Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000011 PLN |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000011 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000010 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000010 PLN |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000010 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000010 PLN |
VEF | PLN |
1 | 0.0000011 |
5 | 0.0000053 |
10 | 0.000011 |
20 | 0.000021 |
50 | 0.000053 |
100 | 0.00011 |
250 | 0.00027 |
500 | 0.00053 |
1000 | 0.0011 |
PLN | VEF |
1 | 942011.55 |
5 | 4710057.77 |
10 | 9420115.54 |
20 | 18840231.09 |
50 | 47100577.73 |
100 | 94201155.47 |
250 | 235502888.69 |
500 | 471005777.38 |
1000 | 942011554.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.