Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000013 RON |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000013 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000013 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000012 RON |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000012 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000012 RON |
VEF | RON |
1 | 0.0000013 |
5 | 0.0000064 |
10 | 0.000013 |
20 | 0.000026 |
50 | 0.000064 |
100 | 0.00013 |
250 | 0.00032 |
500 | 0.00064 |
1000 | 0.0013 |
RON | VEF |
1 | 777866.21 |
5 | 3889331.08 |
10 | 7778662.17 |
20 | 15557324.35 |
50 | 38893310.88 |
100 | 77786621.76 |
250 | 194466554.4 |
500 | 388933108.81 |
1000 | 777866217.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.