Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000025 RUB |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000025 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000025 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000025 RUB |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000024 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000024 RUB |
VEF | RUB |
1 | 0.000025 |
5 | 0.00013 |
10 | 0.00025 |
20 | 0.00051 |
50 | 0.0013 |
100 | 0.0025 |
250 | 0.0064 |
500 | 0.013 |
1000 | 0.025 |
RUB | VEF |
1 | 39255.93 |
5 | 196279.68 |
10 | 392559.37 |
20 | 785118.74 |
50 | 1962796.86 |
100 | 3925593.72 |
250 | 9813984.31 |
500 | 19627968.63 |
1000 | 39255937.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.