Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00036 RWF |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00035 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00035 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00035 RWF |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00034 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00034 RWF |
VEF | RWF |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0071 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
RWF | VEF |
1 | 2799.64 |
5 | 13998.24 |
10 | 27996.49 |
20 | 55992.98 |
50 | 139982.47 |
100 | 279964.94 |
250 | 699912.36 |
500 | 1399824.72 |
1000 | 2799649.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.