Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000010 SAR |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000010 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000010 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000010 SAR |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 9.9e-7 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 9.8e-7 SAR |
VEF | SAR |
1 | 0.0000010 |
5 | 0.0000052 |
10 | 0.000010 |
20 | 0.000021 |
50 | 0.000052 |
100 | 0.00010 |
250 | 0.00026 |
500 | 0.00052 |
1000 | 0.0010 |
SAR | VEF |
1 | 965898.35 |
5 | 4829491.79 |
10 | 9658983.58 |
20 | 19317967.17 |
50 | 48294917.94 |
100 | 96589835.89 |
250 | 241474589.73 |
500 | 482949179.47 |
1000 | 965898358.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.