Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000023 SBD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000023 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000023 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000023 SBD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000022 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000022 SBD |
VEF | SBD |
1 | 0.0000023 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000023 |
20 | 0.000047 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00023 |
250 | 0.00058 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0023 |
SBD | VEF |
1 | 427430.49 |
5 | 2137152.48 |
10 | 4274304.96 |
20 | 8548609.93 |
50 | 21371524.83 |
100 | 42743049.67 |
250 | 106857624.18 |
500 | 213715248.36 |
1000 | 427430496.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.