Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00016 SDG |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00016 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00016 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00016 SDG |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00016 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00015 SDG |
VEF | SDG |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00081 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0081 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.081 |
1000 | 0.16 |
SDG | VEF |
1 | 6181.82 |
5 | 30909.13 |
10 | 61818.26 |
20 | 123636.53 |
50 | 309091.33 |
100 | 618182.66 |
250 | 1545456.67 |
500 | 3090913.34 |
1000 | 6181826.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.