Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SOS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00016 SOS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00016 SOS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00015 SOS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00015 SOS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00015 SOS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00015 SOS |
VEF | SOS |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00079 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0079 |
100 | 0.016 |
250 | 0.039 |
500 | 0.079 |
1000 | 0.16 |
SOS | VEF |
1 | 6338.63 |
5 | 31693.16 |
10 | 63386.33 |
20 | 126772.67 |
50 | 316931.69 |
100 | 633863.39 |
250 | 1584658.49 |
500 | 3169316.99 |
1000 | 6338633.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SOS ( Schilling Somali ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.