Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | STD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0057 STD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0057 STD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0056 STD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0055 STD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0055 STD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0054 STD |
VEF | STD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.029 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.29 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.85 |
1000 | 5.71 |
STD | VEF |
1 | 175.01 |
5 | 875.09 |
10 | 1750.19 |
20 | 3500.39 |
50 | 8750.98 |
100 | 17501.96 |
250 | 43754.9 |
500 | 87509.8 |
1000 | 175019.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.