Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000024 SVC |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000024 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000024 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000023 SVC |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000023 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000023 SVC |
VEF | SVC |
1 | 0.0000024 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000024 |
20 | 0.000048 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00024 |
250 | 0.00061 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0024 |
SVC | VEF |
1 | 412983.31 |
5 | 2064916.57 |
10 | 4129833.15 |
20 | 8259666.31 |
50 | 20649165.78 |
100 | 41298331.56 |
250 | 103245828.91 |
500 | 206491657.82 |
1000 | 412983315.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.