Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | SYP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00069 SYP |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00069 SYP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00068 SYP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00067 SYP |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00067 SYP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00066 SYP |
VEF | SYP |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
SYP | VEF |
1 | 1441.79 |
5 | 7208.97 |
10 | 14417.94 |
20 | 28835.89 |
50 | 72089.72 |
100 | 144179.45 |
250 | 360448.63 |
500 | 720897.26 |
1000 | 1441794.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc SYP ( Bảng Syria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.