Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000030 TJS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000030 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000030 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000029 TJS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000029 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000029 TJS |
VEF | TJS |
1 | 0.0000030 |
5 | 0.000015 |
10 | 0.000030 |
20 | 0.000060 |
50 | 0.00015 |
100 | 0.00030 |
250 | 0.00076 |
500 | 0.0015 |
1000 | 0.0030 |
TJS | VEF |
1 | 330768.62 |
5 | 1653843.13 |
10 | 3307686.27 |
20 | 6615372.54 |
50 | 16538431.35 |
100 | 33076862.7 |
250 | 82692156.76 |
500 | 165384313.53 |
1000 | 330768627.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.