Valuta Ex Logo

VEF đến TND

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vef-to-tnd?amount=1

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where VEF is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bolívar Venezuela (2008–2018) với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVEFPhí chuyển nhượngTND
0%1 VEF0.0 VEFNaN TND
1%1 VEF0.010 VEFNaN TND
2%1 VEF0.020 VEFNaN TND
3%1 VEF0.030 VEFNaN TND
4%1 VEF0.040 VEFNaN TND
5%1 VEF0.050 VEFNaN TND

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Dinar Tunisia

VEFTND
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

TNDVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về VEF hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ