Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000090 TRY |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000089 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000088 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000087 TRY |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000086 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000085 TRY |
VEF | TRY |
1 | 0.0000090 |
5 | 0.000045 |
10 | 0.000090 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00045 |
100 | 0.00090 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0045 |
1000 | 0.0090 |
TRY | VEF |
1 | 111435.59 |
5 | 557177.97 |
10 | 1114355.94 |
20 | 2228711.88 |
50 | 5571779.71 |
100 | 11143559.43 |
250 | 27858898.57 |
500 | 55717797.15 |
1000 | 111435594.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.