Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0000090 TWD |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0000089 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0000088 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0000087 TWD |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0000086 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0000086 TWD |
VEF | TWD |
1 | 0.0000090 |
5 | 0.000045 |
10 | 0.000090 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00045 |
100 | 0.00090 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0045 |
1000 | 0.0090 |
TWD | VEF |
1 | 111110.88 |
5 | 555554.44 |
10 | 1111108.88 |
20 | 2222217.77 |
50 | 5555544.44 |
100 | 11111088.89 |
250 | 27777722.23 |
500 | 55555444.47 |
1000 | 111110888.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.