Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.00072 TZS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.00071 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.00070 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.00070 TZS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.00069 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.00068 TZS |
VEF | TZS |
1 | 0.00072 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0072 |
20 | 0.014 |
50 | 0.036 |
100 | 0.072 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.72 |
TZS | VEF |
1 | 1395.24 |
5 | 6976.2 |
10 | 13952.4 |
20 | 27904.8 |
50 | 69762 |
100 | 139524 |
250 | 348810.02 |
500 | 697620.04 |
1000 | 1395240.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.