Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | UGX |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0011 UGX |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0010 UGX |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0010 UGX |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0010 UGX |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0010 UGX |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0010 UGX |
VEF | UGX |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.26 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.05 |
UGX | VEF |
1 | 947.37 |
5 | 4736.89 |
10 | 9473.78 |
20 | 18947.57 |
50 | 47368.94 |
100 | 94737.89 |
250 | 236844.73 |
500 | 473689.46 |
1000 | 947378.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc UGX ( Shilling Uganda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.