Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000011 UYU |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000011 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000010 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000010 UYU |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000010 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000010 UYU |
VEF | UYU |
1 | 0.000011 |
5 | 0.000053 |
10 | 0.00011 |
20 | 0.00021 |
50 | 0.00053 |
100 | 0.0011 |
250 | 0.0027 |
500 | 0.0053 |
1000 | 0.011 |
UYU | VEF |
1 | 93503.97 |
5 | 467519.85 |
10 | 935039.7 |
20 | 1870079.41 |
50 | 4675198.54 |
100 | 9350397.09 |
250 | 23375992.73 |
500 | 46751985.46 |
1000 | 93503970.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.