Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0035 UZS |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0035 UZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0034 UZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0034 UZS |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0034 UZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0033 UZS |
VEF | UZS |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.74 |
1000 | 3.49 |
UZS | VEF |
1 | 285.89 |
5 | 1429.45 |
10 | 2858.9 |
20 | 5717.8 |
50 | 14294.52 |
100 | 28589.04 |
250 | 71472.61 |
500 | 142945.22 |
1000 | 285890.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc UZS ( Som Uzbekistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.