Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | VND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.0070 VND |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.0069 VND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.0069 VND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.0068 VND |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.0067 VND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.0066 VND |
VEF | VND |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.49 |
1000 | 6.99 |
VND | VEF |
1 | 142.92 |
5 | 714.64 |
10 | 1429.29 |
20 | 2858.59 |
50 | 7146.48 |
100 | 14292.96 |
250 | 35732.41 |
500 | 71464.83 |
1000 | 142929.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.