Tỷ lệ | VEF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VEF | 0.0 VEF | 0.000033 VUV |
1% | 1 VEF | 0.010 VEF | 0.000032 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VEF | 0.020 VEF | 0.000032 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VEF | 0.030 VEF | 0.000032 VUV |
4% | 1 VEF | 0.040 VEF | 0.000031 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VEF | 0.050 VEF | 0.000031 VUV |
VEF | VUV |
1 | 0.000033 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00033 |
20 | 0.00066 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0033 |
250 | 0.0082 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.033 |
VUV | VEF |
1 | 30512.89 |
5 | 152564.45 |
10 | 305128.9 |
20 | 610257.8 |
50 | 1525644.52 |
100 | 3051289.04 |
250 | 7628222.6 |
500 | 15256445.2 |
1000 | 30512890.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.